Có 2 kết quả:

lái ㄌㄞˊlài ㄌㄞˋ
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ODT (人木廿)
Unicode: U+4FEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

lái ㄌㄞˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên (Trung Quốc)
2. kỹ nữ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 倈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 倈

lài ㄌㄞˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 倈.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Như 來;
② 【倈兒】lai nhi [láir] Đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên;
③ 【倈子】lai tử [láizi] kĩ nữ.

Từ điển Trần Văn Chánh

An ủi (như 徠 (2), bộ 彳).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 倈