Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: OOMM (人人一一)
Unicode: U+4FED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiệm
Âm Nôm: kiệm
Âm Quảng Đông: gim6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiết kiệm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 儉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tiết kiệm: 勤儉 Cần kiệm;
② (văn) Thiếu kém, ít ỏi: 貧儉 Nghèo thiếu; 儉歲 Năm mất mùa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 儉

Từ điển Trung-Anh

(1) frugal
(2) thrifty
(3) needy

Từ ghép 41