Có 1 kết quả:

xiū hǎo ㄒㄧㄡ ㄏㄠˇ

1/1

xiū hǎo ㄒㄧㄡ ㄏㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to repair (sth broken)
(2) to restore (sth damaged)
(3) to establish friendly relations with
(4) (literary) to do meritorious deeds

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0