Có 1 kết quả:
xiū xīn yǎng xìng ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄣ ㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ
xiū xīn yǎng xìng ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄣ ㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cultivate the heart and nurture the character (idiom); to improve oneself by meditation
xiū xīn yǎng xìng ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄣ ㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh