Có 1 kết quả:
xiū xīn yǎng xìng ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄣ ㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ
xiū xīn yǎng xìng ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄣ ㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cultivate the heart and nurture the character (idiom); to improve oneself by meditation
Bình luận 0
xiū xīn yǎng xìng ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄣ ㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0