Có 1 kết quả:
xiū liàn ㄒㄧㄡ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of Taoists) to practice austerities
(2) to practice asceticism
(2) to practice asceticism
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0