Có 1 kết quả:

xiū mù ㄒㄧㄡ ㄇㄨˋ

1/1

xiū mù ㄒㄧㄡ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to cultivate friendship with neighbors

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0