Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiū xíng
ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄥˊ
1
/1
修行
xiū xíng
ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
religious practice (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoài Tịnh thổ thi kỳ 2 - 懷凈土詩其二
(
Minh Bổn thiền sư
)
•
Kệ - 偈
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 043 - 山居百詠其四十三
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sư đệ vấn đáp - 師弟問答
(
Trần Nhân Tông
)
•
Tặng Không thiền sư - 贈空禪師
(
Dụ Phù
)
•
Vịnh Đồng Thiên quán - 詠同天館
(
Trần Bá Lãm
)
•
Vô đề (Nhất cá phù bào mộng ảo thân) - 無題(一個浮泡夢幻身)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0