Có 1 kết quả:

xiū yīn ㄒㄧㄡ ㄧㄣ

1/1

xiū yīn ㄒㄧㄡ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

voicing (adjustment of timbre, loudness etc of organ or other musical instrument)

Bình luận 0