Có 1 kết quả:
xiū shì ㄒㄧㄡ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trang điểm, trang trí
Từ điển Trung-Anh
(1) to decorate
(2) to adorn
(3) to dress up
(4) to polish (a written piece)
(5) to qualify or modify (grammar)
(2) to adorn
(3) to dress up
(4) to polish (a written piece)
(5) to qualify or modify (grammar)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0