Có 1 kết quả:

ㄈㄨˇ

1/1

ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cúi xuống

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cúi. ◎Như: “ngưỡng quan phủ sát” 仰觀俯察 ngửa xem cúi xét.
2. (Phó) Khiêm từ dùng trong công văn, thư tín ngày xưa, tỏ ý thỉnh cầu. ◎Như: “phủ sát” 俯察 đoái xét, “phủ duẫn” 俯允 rủ lòng ưng cho.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cúi... xuống: 俯首 Cúi đầu; 俯視 Cúi nhìn;
② Đoái, rủ lòng (thương kẻ dưới): 俯允 Rộng lòng cho phép; 俯念 Đoái thương; 俯察 Rủ lòng xét xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cúi thấp xuống.

Từ điển Trung-Anh

variant of 俯[fu3]

Từ điển Trung-Anh

(1) to look down
(2) to stoop

Từ điển Trung-Anh

variant of 俯[fu3]

Từ ghép 32