Có 1 kết quả:
fǔ ㄈㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻府
Nét bút: ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
Thương Hiệt: OIOI (人戈人戈)
Unicode: U+4FEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phủ
Âm Nôm: phủ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.す (fu.su), うつむ.く (utsumu.ku), ふ.せる (fu.seru)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu2
Âm Nôm: phủ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.す (fu.su), うつむ.く (utsumu.ku), ふ.せる (fu.seru)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu2
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Lục Vân động - 遊綠雲洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Lục nguyệt nhị thập thất nhật Vọng Hồ lâu tuý thư kỳ 2 - 六月二十七日望湖樓醉書其二 (Tô Thức)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Phả Lại sơn tự - 普賴山寺 (Nguyễn Sưởng)
• Sóc phong thi - 朔風詩 (Tào Thực)
• Tả hoài kỳ 2 - 寫懷其二 (Đỗ Phủ)
• Thạch tượng dục hà - 石象浴河 (Ngô Phúc Lâm)
• Thanh Giang tự tị thử - 清江寺避暑 (Nguyễn Khuyến)
• Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖 (Kỷ Quân)
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Lục nguyệt nhị thập thất nhật Vọng Hồ lâu tuý thư kỳ 2 - 六月二十七日望湖樓醉書其二 (Tô Thức)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Phả Lại sơn tự - 普賴山寺 (Nguyễn Sưởng)
• Sóc phong thi - 朔風詩 (Tào Thực)
• Tả hoài kỳ 2 - 寫懷其二 (Đỗ Phủ)
• Thạch tượng dục hà - 石象浴河 (Ngô Phúc Lâm)
• Thanh Giang tự tị thử - 清江寺避暑 (Nguyễn Khuyến)
• Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖 (Kỷ Quân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cúi xuống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cúi. ◎Như: “ngưỡng quan phủ sát” 仰觀俯察 ngửa xem cúi xét.
2. (Phó) Khiêm từ dùng trong công văn, thư tín ngày xưa, tỏ ý thỉnh cầu. ◎Như: “phủ sát” 俯察 đoái xét, “phủ duẫn” 俯允 rủ lòng ưng cho.
2. (Phó) Khiêm từ dùng trong công văn, thư tín ngày xưa, tỏ ý thỉnh cầu. ◎Như: “phủ sát” 俯察 đoái xét, “phủ duẫn” 俯允 rủ lòng ưng cho.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cúi... xuống: 俯首 Cúi đầu; 俯視 Cúi nhìn;
② Đoái, rủ lòng (thương kẻ dưới): 俯允 Rộng lòng cho phép; 俯念 Đoái thương; 俯察 Rủ lòng xét xuống.
② Đoái, rủ lòng (thương kẻ dưới): 俯允 Rộng lòng cho phép; 俯念 Đoái thương; 俯察 Rủ lòng xét xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cúi thấp xuống.
Từ điển Trung-Anh
variant of 俯[fu3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to look down
(2) to stoop
(2) to stoop
Từ điển Trung-Anh
variant of 俯[fu3]
Từ ghép 32
fǔ chōng 俯冲 • fǔ chōng 俯衝 • fǔ fú 俯伏 • fǔ jiù 俯就 • fǔ kàn 俯瞰 • fǔ kàn shè yǐng 俯瞰摄影 • fǔ kàn shè yǐng 俯瞰攝影 • fǔ kàn tú 俯瞰图 • fǔ kàn tú 俯瞰圖 • fǔ shēn 俯身 • fǔ shí jí shì 俯拾即是 • fǔ shí jiē shì 俯拾皆是 • fǔ shì 俯視 • fǔ shì 俯视 • fǔ shǒu 俯首 • fǔ shǒu chēng chén 俯首称臣 • fǔ shǒu chēng chén 俯首稱臣 • fǔ shǒu tiē ěr 俯首帖耳 • fǔ wò 俯卧 • fǔ wò 俯臥 • fǔ wò chēng 俯卧撑 • fǔ wò chēng 俯臥撐 • fǔ yǎng 俯仰 • fǔ yǎng wú kuì 俯仰无愧 • fǔ yǎng wú kuì 俯仰無愧 • fǔ yǎng zhī jiān 俯仰之間 • fǔ yǎng zhī jiān 俯仰之间 • qián fǔ hòu yǎng 前俯后仰 • qián fǔ hòu yǎng 前俯後仰 • qū zūn fǔ jiù 屈尊俯就 • yǔ shì fǔ yǎng 与世俯仰 • yǔ shì fǔ yǎng 與世俯仰