Có 1 kết quả:

fǔ shēn ㄈㄨˇ ㄕㄣ

1/1

fǔ shēn ㄈㄨˇ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lean over
(2) to bend over
(3) to stoop
(4) to bow

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0