Có 1 kết quả:
fǔ shǒu tiē ěr ㄈㄨˇ ㄕㄡˇ ㄊㄧㄝ ㄦˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bowed head and ears glued (idiom); docile and obedient
(2) at sb's beck and call
(2) at sb's beck and call
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0