Có 1 kết quả:

jù lè bù ㄐㄩˋ ㄌㄜˋ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) club (the organisation or its premises) (loanword)
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0