Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cạn
2. mỏng
3. mặc áo đơn (không có áo giáp)
2. mỏng
3. mặc áo đơn (không có áo giáp)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cạn;
② Mỏng;
③ Chỉ mặc áo đơn không có áo giáp.
② Mỏng;
③ Chỉ mặc áo đơn không có áo giáp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nông cạn, nhỏ hẹp.
Từ điển Trung-Anh
(1) short
(2) shallow
(3) thin plate
(2) shallow
(3) thin plate