Có 2 kết quả:
biǎo ㄅㄧㄠˇ • biào ㄅㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻表
Nét bút: ノ丨一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: OQMV (人手一女)
Unicode: U+4FF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biểu
Âm Nôm: biếu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): たわら (tawara)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2, biu3
Âm Nôm: biếu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): たわら (tawara)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2, biu3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ban phát, phân chia
Từ điển Trung-Anh
to distribute
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chia cho, phân phát. ◎Như: “biểu tán” 俵散 phân phát.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Chia phần, chia cho.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia cho.