Có 1 kết quả:

fèi ㄈㄟˋ
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ一一フ丨一フ
Thương Hiệt: OBAU (人月日山)
Unicode: U+4FF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phị
Âm Quảng Đông: fai3, fei4

Tự hình 1

1/1

fèi ㄈㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (meaning unclear)
(2) to renounce
(3) to abandon