Có 1 kết quả:
fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻奉
Nét bút: ノ丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: OQKQ (人手大手)
Unicode: U+4FF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bổng
Âm Nôm: bóng, bống, phỗng, vụng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung2, fung6
Âm Nôm: bóng, bống, phỗng, vụng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung2, fung6
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bổng lộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bổng lộc. ◎Như: “tân bổng” 薪俸 lương bổng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bổng lộc: 薪俸 Lương bổng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số tiền hàng tháng cấp cho quan lại, tính theo đẳng trật, chức vụ.
Từ điển Trung-Anh
salary
Từ ghép 38
běn fèng 本俸 • cháng fèng 常俸 • ēn fèng 恩俸 • fá fèng 罚俸 • fá fèng 罰俸 • fèng jǐ 俸給 • fèng jǐ 俸给 • fèng lù 俸祿 • fèng lù 俸禄 • fèng qián 俸錢 • fèng qián 俸钱 • fèng xù 俸恤 • fèng yín 俸銀 • fèng yín 俸银 • gān fèng 乾俸 • gān fèng 干俸 • guān fèng 官俸 • hè fèng 鶴俸 • hè fèng 鹤俸 • jiā fèng 加俸 • jiǎn fèng 减俸 • jiǎn fèng 減俸 • lián fèng 廉俸 • lù fèng 祿俸 • lù fèng 禄俸 • nián fèng 年俸 • nián gōng jiā fèng 年功加俸 • shí fèng 食俸 • shòu fèng 受俸 • suì fèng 岁俸 • suì fèng 歲俸 • tíng fèng 停俸 • xīn fèng 薪俸 • yuè fèng 月俸 • zhōng shēn fèng 終身俸 • zhōng shēn fèng 终身俸 • zī fèng 資俸 • zī fèng 资俸