Có 1 kết quả:

fèng ㄈㄥˋ

1/1

fèng ㄈㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bổng lộc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bổng lộc. ◎Như: “tân bổng” 薪俸 lương bổng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bổng lộc: 薪俸 Lương bổng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số tiền hàng tháng cấp cho quan lại, tính theo đẳng trật, chức vụ.

Từ điển Trung-Anh

salary

Từ ghép 38