Có 1 kết quả:
fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻奉
Nét bút: ノ丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: OQKQ (人手大手)
Unicode: U+4FF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bổng
Âm Nôm: bóng, bống, phỗng, vụng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung2, fung6
Âm Nôm: bóng, bống, phỗng, vụng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung2, fung6
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm lưu vong - 感流亡 (Vương Vũ Xứng)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Khiển bi hoài kỳ 1 - 遣悲懷其一 (Nguyên Chẩn)
• Ký Lý Đảm, Nguyên Tích - 寄李儋元錫 (Vi Ứng Vật)
• Ký tặng Tân Bình tri phủ Hà hội nguyên - 寄贈新平知府何會元 (Doãn Uẩn)
• Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功碑文 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Ngẫu thành kỳ 2 - 偶城其二 (Nguyễn Khuyến)
• Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官 (Đỗ Phủ)
• Trúng số thi kỳ 2 - 中數詩其二 (Trần Đình Tân)
• Uỷ gia nội - 慰家內 (Nguyễn Văn Lý)
• Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文 (Trần Quốc Tuấn)
• Khiển bi hoài kỳ 1 - 遣悲懷其一 (Nguyên Chẩn)
• Ký Lý Đảm, Nguyên Tích - 寄李儋元錫 (Vi Ứng Vật)
• Ký tặng Tân Bình tri phủ Hà hội nguyên - 寄贈新平知府何會元 (Doãn Uẩn)
• Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功碑文 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Ngẫu thành kỳ 2 - 偶城其二 (Nguyễn Khuyến)
• Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官 (Đỗ Phủ)
• Trúng số thi kỳ 2 - 中數詩其二 (Trần Đình Tân)
• Uỷ gia nội - 慰家內 (Nguyễn Văn Lý)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bổng lộc
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số tiền hàng tháng cấp cho quan lại, tính theo đẳng trật, chức vụ.
Từ điển Trung-Anh
salary
Từ ghép 38
běn fèng 本俸 • cháng fèng 常俸 • ēn fèng 恩俸 • fá fèng 罚俸 • fá fèng 罰俸 • fèng jǐ 俸給 • fèng jǐ 俸给 • fèng lù 俸祿 • fèng lù 俸禄 • fèng qián 俸錢 • fèng qián 俸钱 • fèng xù 俸恤 • fèng yín 俸銀 • fèng yín 俸银 • gān fèng 乾俸 • gān fèng 干俸 • guān fèng 官俸 • hè fèng 鶴俸 • hè fèng 鹤俸 • jiā fèng 加俸 • jiǎn fèng 减俸 • jiǎn fèng 減俸 • lián fèng 廉俸 • lù fèng 祿俸 • lù fèng 禄俸 • nián fèng 年俸 • nián gōng jiā fèng 年功加俸 • shí fèng 食俸 • shòu fèng 受俸 • suì fèng 岁俸 • suì fèng 歲俸 • tíng fèng 停俸 • xīn fèng 薪俸 • yuè fèng 月俸 • zhōng shēn fèng 終身俸 • zhōng shēn fèng 终身俸 • zī fèng 資俸 • zī fèng 资俸