Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fèng lù
ㄈㄥˋ ㄌㄨˋ
1
/1
俸祿
fèng lù
ㄈㄥˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
official's salary (in feudal times)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm lưu vong - 感流亡
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Ngẫu thành kỳ 2 - 偶城其二
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0