Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, yù ㄩˋ, zhōu ㄓㄡ, zhǔ ㄓㄨˇ, zhù ㄓㄨˋ Tổng nét: 10 Bộ: rén 人 (+8 nét) Hình thái: ⿰亻育 Nét bút: ノ丨丶一フ丶丨フ一一 Thương Hiệt: OYIB (人卜戈月) Unicode: U+4FFC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp