Có 1 kết quả:
Bǐ sī mài ㄅㄧˇ ㄙ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Bismarck (name)
(2) Otto von Bismarck (1815-1898), Prussian politician, Minister-President of Prussia 1862-1873, Chancellor of Germany 1871-1890
(2) Otto von Bismarck (1815-1898), Prussian politician, Minister-President of Prussia 1862-1873, Chancellor of Germany 1871-1890
Bình luận 0