Có 1 kết quả:
bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Pinyin: bìng ㄅㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻幷
Nét bút: ノ丨ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: XOYJJ (重人卜十十)
Unicode: U+5002
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻幷
Nét bút: ノ丨ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: XOYJJ (重人卜十十)
Unicode: U+5002
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tính
Âm Nôm: tính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あわせる (awaseru), ならぶ (narabu), しかし (shikashi)
Âm Hàn: 병
Âm Nôm: tính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あわせる (awaseru), ならぶ (narabu), しかし (shikashi)
Âm Hàn: 병
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hợp lại, gộp lại, dồn lại
2. chặt, ăn (cờ)
2. chặt, ăn (cờ)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 併.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng, đều.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 併.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gồm lại — Chiếm mà gom vào làm của mình. Td: Thôn tính.
Từ điển Trung-Anh
variant of 併|并[bing4]