Có 1 kết quả:

jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丶丨丶丨フ一
Thương Hiệt: OHOR (人竹人口)
Unicode: U+5003
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gau6

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

1/1

jiù ㄐㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to malign
(2) to slander