Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāng cù
ㄘㄤ ㄘㄨˋ
1
/1
倉卒
cāng cù
ㄘㄤ ㄘㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倉促|仓促[cang1 cu4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi Thanh Bản - 悲青阪
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人
(
Phan Đình Phùng
)
•
Điếu Lưu tam liệt - 吊劉三烈
(
Phan Huy Thực
)
•
Hậu Nam Đế - 後南帝
(
Đặng Minh Khiêm
)
•
Khẩn hành thực nan - 緊行食難
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Khốc Vi đại phu Chi Tấn - 哭韋大夫之晉
(
Đỗ Phủ
)
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
•
Thiên Du quán Vạn Phong đình - 天遊觀萬峰亭
(
Chu Di Tôn
)
•
Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0