Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cāng gēng
ㄘㄤ ㄍㄥ
1
/1
倉庚
cāng gēng
ㄘㄤ ㄍㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
black-naped oriole (Oriolus chinensis)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông Sơn 4 - 東山4
(
Khổng Tử
)
•
Thất nguyệt 2 - 七月 2
(
Khổng Tử
)
•
Thông Tuyền huyện thự ốc bích hậu Tiết thiếu bảo hoạ hạc - 通泉縣署屋壁後薛少保畫鶴
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuất xa 6 - 出車 6
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0