Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gè gè
ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ
1
/1
個個
gè gè
ㄍㄜˋ ㄍㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) each one individually
(2) each and every
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình tích kỳ 1 - 屏跡其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Gia trạch bị binh hoả thiêu phá kỳ 1 - 家宅 被兵火燒破 其一
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Giang thôn tức sự - 江村即事
(
Thái Thuận
)
•
Hoạ Thiết Nhai trúc chi từ (II) kỳ 1 - 和鐵崖竹枝詞其一
(
Cố Đức Huy
)
•
Lưỡng đồng tâm - 兩同心
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Oanh - 鶯
(
Trần Bích San
)
•
Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thu dã kỳ 4 - 秋野其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Vạn Tùng sơn - 萬松山
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vũ hành - 雨行
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0