Có 1 kết quả:

gè bié ㄍㄜˋ ㄅㄧㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cá biệt, không giống ai

Từ điển Trung-Anh

(1) individual
(2) specific
(3) respective
(4) just one or two