Có 2 kết quả:

gè tóu ㄍㄜˋ ㄊㄡˊge tóu ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) size
(2) height

ge tóu ㄊㄡˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) (suffix) my ass!
(2) yeah, right!