Có 1 kết quả:

bèi ㄅㄟˋ

1/1

bèi ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gấp nhiều lần

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phản bội, làm phản. ◎Như: “sư tử nhi bội chi” 師死而倍之 thầy chết mà phản lại ngay.
2. (Động) Quay lưng về. ◇Sử Kí 史記: “Binh pháp hữu bội san lăng, tiền tả thủy trạch” 兵法右倍山陵, 前左水澤 (Hoài Âm Hầu truyện 淮陰侯傳) Binh pháp nói “Bên phải quay lưng về núi gò, trước mặt bên trái có sông đầm".
3. (Động) Gấp, tăng lên nhiều lần. ◎Như: “bội nhị” 倍二 gấp hai, “bội tam” 倍三 gấp ba.
4. (Danh) Lượng từ: bội số (số nhân lên nhiều lần). ◎Như: “thập bội” 十倍 số gấp mười, “lục thị tam đích lưỡng bội” 六是三的兩倍 sáu là bội số của ba nhân hai.
5. (Phó) Tăng thêm, gia tăng. ◎Như: “dũng khí bội tăng” 勇氣倍增 dũng khí tăng lên gấp bội.

Từ điển Thiều Chửu

① Gấp, như bội nhị 倍二 gấp hai, bội tam 倍三 gấp ba, v.v.
② Phản bội, là trái lại, như sư tử nhi bội chi 師死而倍之 thầy chết mà phản lại ngay.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gấp, lần: 產量增加一倍 Sản lượng tăng gấp đôi; 二的五倍是十 Năm lần hai là mười;
② (văn) Chống đối, không phục tùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tăng thêm — Gấp nhiều lần — Trái lại.

Từ điển Trung-Anh

(1) (two, three etc) -fold
(2) times (multiplier)
(3) double
(4) to increase or multiply

Từ ghép 65

Ān bèi 安倍Ān bèi Jìn sān 安倍晉三Ān bèi Jìn sān 安倍晋三bā bèi tǐ 八倍体bā bèi tǐ 八倍體bǎi bèi 百倍bèi gǎn 倍感bèi pín qì 倍頻器bèi pín qì 倍频器bèi shù 倍数bèi shù 倍數bèi tǎ 倍塔bèi zēng 倍增bèi zēng qì 倍增器bèi zú gāng 倍足綱bèi zú gāng 倍足纲bèi zú lèi 倍足类bèi zú lèi 倍足類dān bèi tǐ 单倍体dān bèi tǐ 單倍體dān yuán duō bèi tǐ 单源多倍体dān yuán duō bèi tǐ 單源多倍體duō bèi tǐ 多倍体duō bèi tǐ 多倍體èr bèi tǐ 二倍体èr bèi tǐ 二倍體fān bèi 翻倍fàng dà bèi shù 放大倍数fàng dà bèi shù 放大倍數gōng bèi shì 公倍式gōng bèi shù 公倍数gōng bèi shù 公倍數jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及时处理,事半功倍jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及時處理,事半功倍jǐ bèi 几倍jǐ bèi 幾倍jiā bèi 加倍jīng shén bǎi bèi 精神百倍liǎng bèi 两倍liǎng bèi 兩倍měi féng jiā jié bèi sī qīn 每逢佳節倍思親měi féng jiā jié bèi sī qīn 每逢佳节倍思亲rǎn sè tǐ bèi xìng 染色体倍性rǎn sè tǐ bèi xìng 染色體倍性rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng 染色体三倍体症rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng 染色體三倍體症sān bèi 三倍shí bèi 十倍shì bàn gōng bèi 事半功倍shì bèi gōng bàn 事倍功半shuāng bèi 双倍shuāng bèi 雙倍shuāng bèi tǐ 双倍体shuāng bèi tǐ 雙倍體wǔ bèi zi shù 五倍子树wǔ bèi zi shù 五倍子樹xìn xīn bǎi bèi 信心百倍yì yuán duō bèi tǐ 异源多倍体yì yuán duō bèi tǐ 異源多倍體zhěng bèi shù 整倍数zhěng bèi shù 整倍數zhěng shù bèi shù 整数倍数zhěng shù bèi shù 整數倍數zuì xiǎo gōng bèi shù 最小公倍数zuì xiǎo gōng bèi shù 最小公倍數