Có 1 kết quả:

bèi tǎ ㄅㄟˋ ㄊㄚˇ

1/1

bèi tǎ ㄅㄟˋ ㄊㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chữ β (beta) trong bảng chữ cái Hy Lạp

Từ điển Trung-Anh

beta (loanword)