Có 1 kết quả:
bèi zēng ㄅㄟˋ ㄗㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to double
(2) to redouble
(3) to increase many times over
(4) to multiply by a factor
(5) multiplication
(2) to redouble
(3) to increase many times over
(4) to multiply by a factor
(5) multiplication
Bình luận 0