Có 1 kết quả:

bèi zēng ㄅㄟˋ ㄗㄥ

1/1

bèi zēng ㄅㄟˋ ㄗㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to double
(2) to redouble
(3) to increase many times over
(4) to multiply by a factor
(5) multiplication