Có 1 kết quả:

bèi shù ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. gấp lên nhiều lần
2. bội số

Từ điển Trung-Anh

(1) multiple
(2) multiplier
(3) factor

Bình luận 0