Có 1 kết quả:
bèi shù ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gấp lên nhiều lần
2. bội số
2. bội số
Từ điển Trung-Anh
(1) multiple
(2) multiplier
(3) factor
(2) multiplier
(3) factor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0