Có 1 kết quả:

shū ㄕㄨ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: OLHF (人中竹火)
Unicode: U+5010
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thúc
Âm Nôm: thúc
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

shū ㄕㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chợt, chớp nhoáng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 倏.

Từ điển Trung-Anh

variant of 倏[shu1]