Có 1 kết quả:
dǎo cāng ㄉㄠˇ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transfer grain from a store (e.g. to sun it)
(2) voice breaking (of male opera singer in puberty)
(2) voice breaking (of male opera singer in puberty)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0