Có 1 kết quả:

dǎo jiáo ㄉㄠˇ ㄐㄧㄠˊ

1/1

dǎo jiáo ㄉㄠˇ ㄐㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to ruminate (of cows)

Bình luận 0