Có 1 kết quả:

dào cǎi ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ

1/1

dào cǎi ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

adverse audience reaction: boos and jeers, hissing, catcalls or deliberate applause after a mistake

Bình luận 0