Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dào xuán
ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ
1
/1
倒懸
dào xuán
ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to hang upside down
(2) fig. in dire straits
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích Trì cung tự - 碧池宮字
(
Vũ Duy Tuân
)
•
Chinh phụ biệt - 征婦別
(
Quách Ngọc
)
•
Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Nhĩ hà quan Bắc binh cổ luỹ - 過珥河觀北兵古壘
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Thanh Hư động ký - 清虛洞記
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Văn Hộc Tư lục quan vị quy - 聞斛斯六官未歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Xước cảng trung thi - 綽港中詩
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0