Có 1 kết quả:
dào xuán zhī kǔ ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ ㄓ ㄎㄨˇ
dào xuán zhī kǔ ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ ㄓ ㄎㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the pain of being hanged upside down (idiom); fig. extremely critical situation
(2) dire straits
(2) dire straits
Bình luận 0
dào xuán zhī kǔ ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ ㄓ ㄎㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0