Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dǎo gē
ㄉㄠˇ ㄍㄜ
1
/1
倒戈
dǎo gē
ㄉㄠˇ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change sides in a war
(2) turncoat
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦
(
Trần Công Cẩn
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Hoán sa miếu - 浣紗廟
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Hữu sở trào - 有所嘲
(
Phan Huy Ích
)
•
Mục Dã hoài cổ - 牧野懷古
(
Phan Huy Thực
)
•
Quá Sử Công mộ - 過史公墓
(
Ngô Gia Kỷ
)
•
Thảo đường - 草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn duyệt binh - 聞閱兵
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
Bình luận
0