Có 1 kết quả:
dào dǎ yī pá ㄉㄠˋ ㄉㄚˇ ㄧ ㄆㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to strike with a muckrake (idiom), cf Pigsy 豬八戒|猪八戒 in Journey to the West 西遊記|西游记; fig. to counterattack
(2) to make bogus accusations (against one's victim)
(2) to make bogus accusations (against one's victim)
Bình luận 0