Có 1 kết quả:
dào guà ㄉㄠˋ ㄍㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to hang upside down
(2) fig. topsy-turvy and inequitable, e.g. manufacturing and trading costs exceed the sale price (of some goods)
(3) to borrow more than one can ever repay
(2) fig. topsy-turvy and inequitable, e.g. manufacturing and trading costs exceed the sale price (of some goods)
(3) to borrow more than one can ever repay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0