Có 1 kết quả:

dào guà ㄉㄠˋ ㄍㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hang upside down
(2) fig. topsy-turvy and inequitable, e.g. manufacturing and trading costs exceed the sale price (of some goods)
(3) to borrow more than one can ever repay

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0