Có 2 kết quả:
dào shǔ ㄉㄠˋ ㄕㄨˇ • dào shù ㄉㄠˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to count backwards (from 10 down to 0)
(2) to count down
(3) from the bottom (lines on a page)
(4) from the back (rows of seats)
(2) to count down
(3) from the bottom (lines on a page)
(4) from the back (rows of seats)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inverse number
(2) reciprocal (math.)
(2) reciprocal (math.)
Bình luận 0