Có 1 kết quả:
dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ
dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reverse cause and effect
(2) to put the horse before the cart
(2) to put the horse before the cart
Bình luận 0
dào guǒ wéi yīn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄛˇ ㄨㄟˊ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0