Có 1 kết quả:

dǎo méi ㄉㄠˇ ㄇㄟˊ

1/1

dǎo méi ㄉㄠˇ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 倒霉[dao3 mei2]

Bình luận 0