Có 1 kết quả:
dǎo hǎi fān jiāng ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ ㄈㄢ ㄐㄧㄤ
dǎo hǎi fān jiāng ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ ㄈㄢ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 翻江倒海[fan1 jiang1 dao3 hai3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
dǎo hǎi fān jiāng ㄉㄠˇ ㄏㄞˇ ㄈㄢ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0