Có 1 kết quả:
dào guàn ㄉㄠˋ ㄍㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow backwards (of water, because of flood, tide, wind etc)
(2) reverse flow
(3) to back up (sewage)
(2) reverse flow
(3) to back up (sewage)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0