Có 1 kết quả:
dào fèn ㄉㄠˋ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn over manure
(2) fig. to offend others by endlessly repeating unpleasant remarks
(2) fig. to offend others by endlessly repeating unpleasant remarks
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0