Có 2 kết quả:
dǎo chē ㄉㄠˇ ㄔㄜ • dào chē ㄉㄠˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to change buses, trains etc
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reverse (a vehicle)
(2) to drive backwards
(2) to drive backwards
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh