Có 1 kết quả:

dào zhuǎn ㄉㄠˋ ㄓㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to make an about-turn
(2) to reverse one's direction, policy, sequence etc
(3) to turn things on their head

Bình luận 0