Có 1 kết quả:

dào cǎi ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ

1/1

dào cǎi ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 倒彩[dao4 cai3]